statically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
statically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statically.
Từ điển Anh Việt
statically
một cách tĩnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
statically
* kỹ thuật
toán & tin:
một cách tĩnh
Từ liên quan
- statically
- statically balanced
- statically water force
- statically determinated
- statically indeterminate
- statically indeterminable
- statically determinate beam
- statically determinate frame
- statically determinate truss
- statically determinable frame
- statically determinate system
- statically indeterminate beam
- statically determinate problem
- statically indeterminate force
- statically indeterminate frame
- statically indeterminate truss
- statically indeterminable frame
- statically indeterminate system
- statically determinate structure
- statically indeterminate problem
- statically overdetermined system
- statically indeterminate structure
- statically overdeterminated system
- statically indeterminated structure
- statically determinate framed system
- statically indeterminate framed system