static line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
static line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm static line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của static line.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
static line
a cord used instead of a ripcord to open a parachute; the cord is attached at one end to the aircraft and temporarily attached to the pack of a parachute at the other; it opens the parachute after the jumper is clear of the plane
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- static
- statice
- statics
- statical
- static air
- static bed
- static ram
- static(al)
- statically
- static data
- static dump
- static head
- static line
- static load
- static rate
- static risk
- static test
- static tube
- static type
- static array
- static check
- static error
- static focus
- static force
- static image
- static input
- static meter
- static model
- static relay
- static water
- static (a-no)
- static beacon
- static charge
- static magnet
- static memory
- static method
- static moment
- static object
- static screen
- static strain
- static stress
- static switch
- static thrust
- statical load
- statical test
- static balance
- static binding
- static current
- static hold-up
- static loading