static data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

static data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm static data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của static data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • static data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu cố định

    dữ liệu tĩnh