static test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
static test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm static test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của static test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
static test
* kỹ thuật
sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh
sự thí nghiệm (tải trọng) tĩnh
cơ khí & công trình:
sự thử (tải trọng) tĩnh
thử tĩnh lực
trắc nghiệm tĩnh lực
xây dựng:
thí nghiệm tĩnh học
hóa học & vật liệu:
thử tĩnh
Từ liên quan
- static
- statice
- statics
- statical
- static air
- static bed
- static ram
- static(al)
- statically
- static data
- static dump
- static head
- static line
- static load
- static rate
- static risk
- static test
- static tube
- static type
- static array
- static check
- static error
- static focus
- static force
- static image
- static input
- static meter
- static model
- static relay
- static water
- static (a-no)
- static beacon
- static charge
- static magnet
- static memory
- static method
- static moment
- static object
- static screen
- static strain
- static stress
- static switch
- static thrust
- statical load
- statical test
- static balance
- static binding
- static current
- static hold-up
- static loading