static test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

static test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm static test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của static test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • static test

    * kỹ thuật

    sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh

    sự thí nghiệm (tải trọng) tĩnh

    cơ khí & công trình:

    sự thử (tải trọng) tĩnh

    thử tĩnh lực

    trắc nghiệm tĩnh lực

    xây dựng:

    thí nghiệm tĩnh học

    hóa học & vật liệu:

    thử tĩnh