statics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
statics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statics.
Từ điển Anh Việt
statics
/'stætiks/
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
tĩnh học
statics
tĩnh học
s. of fluids thuỷ tĩnh học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
statics
* kỹ thuật
tĩnh
y học:
tĩnh học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
statics
the branch of mechanics concerned with forces in equilibrium
Similar:
static: a crackling or hissing noise caused by electrical interference
Synonyms: atmospherics, atmospheric static
static: angry criticism
they will probably give you a lot of static about your editorial