static object nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

static object nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm static object giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của static object.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • static object

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đối tượng tĩnh