static check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

static check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm static check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của static check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • static check

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự kiểm tra tĩnh