static hold-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
static hold-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm static hold-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của static hold-up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
static hold-up
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
lượng chứa tĩnh (trong tháp trưng cất)
Từ liên quan
- static
- statice
- statics
- statical
- static air
- static bed
- static ram
- static(al)
- statically
- static data
- static dump
- static head
- static line
- static load
- static rate
- static risk
- static test
- static tube
- static type
- static array
- static check
- static error
- static focus
- static force
- static image
- static input
- static meter
- static model
- static relay
- static water
- static (a-no)
- static beacon
- static charge
- static magnet
- static memory
- static method
- static moment
- static object
- static screen
- static strain
- static stress
- static switch
- static thrust
- statical load
- statical test
- static balance
- static binding
- static current
- static hold-up
- static loading