inactive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inactive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inactive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inactive.

Từ điển Anh Việt

  • inactive

    /in'æktiv/

    * tính từ

    không hoạt động, thiếu hoạt động, ì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inactive

    * kỹ thuật

    không hoạt động

    xây dựng:

    không có hoạt tính

    không làm

    hóa học & vật liệu:

    không hoạt hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inactive

    (chemistry) not participating in a chemical reaction; chemically inert

    desired amounts of inactive chlorine

    (pathology) not progressing or increasing; or progressing slowly

    Antonyms: active

    not exerting influence or change

    Antonyms: active

    lacking activity; lying idle or unused

    an inactive mine

    inactive accounts

    inactive machinery

    Antonyms: active

    not engaged in full-time work

    inactive reserve

    an inactive member

    Antonyms: active

    not active physically or mentally

    illness forced him to live an inactive life

    dreamy and inactive by nature

    Antonyms: active

    not in physical motion

    the inertia of an object at rest

    Synonyms: motionless, static, still

    Similar:

    nonoperational: (military) not involved in military operations

    Antonyms: operational

    dormant: (of e.g. volcanos) not erupting and not extinct

    a dormant volcano

    Antonyms: active

    passive: lacking in energy or will

    Much benevolence of the passive order may be traced to a disinclination to inflict pain upon oneself"- George Meredith

    Antonyms: active