inactive stock/bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inactive stock/bond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inactive stock/bond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inactive stock/bond.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inactive stock/bond
* kinh tế
cổ phiếu không hoạt động
trái phiếu không năng động
Từ liên quan
- inactive
- inactively
- inactive age
- inactive gas
- inactiveness
- inactive bond
- inactive door
- inactive file
- inactive leaf
- inactive line
- inactive link
- inactive node
- inactive page
- inactive post
- inactive time
- inactive asset
- inactive black
- inactive money
- inactive state
- inactive stock
- inactive trust
- inactive allele
- inactive market
- inactive record
- inactive volume
- inactive window
- inactive account
- inactive program
- inactive station
- inactive aggregate
- inactive character
- inactive bond crowd
- inactive population
- inactive stock/bond