inactive allele nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inactive allele nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inactive allele giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inactive allele.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inactive allele

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    alen không hoạt động