inactive state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inactive state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inactive state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inactive state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inactive state

    * kỹ thuật

    trạng thái không hoạt động

    điện tử & viễn thông:

    trạng thái bất hoạt