inactive leaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inactive leaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inactive leaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inactive leaf.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inactive leaf

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cánh cửa bất động