inactive time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inactive time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inactive time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inactive time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inactive time
* kỹ thuật
thời gian không hoạt động
xây dựng:
thời gian bị động
thời gian ngừng việc
Từ liên quan
- inactive
- inactively
- inactive age
- inactive gas
- inactiveness
- inactive bond
- inactive door
- inactive file
- inactive leaf
- inactive line
- inactive link
- inactive node
- inactive page
- inactive post
- inactive time
- inactive asset
- inactive black
- inactive money
- inactive state
- inactive stock
- inactive trust
- inactive allele
- inactive market
- inactive record
- inactive volume
- inactive window
- inactive account
- inactive program
- inactive station
- inactive aggregate
- inactive character
- inactive bond crowd
- inactive population
- inactive stock/bond