inactive post nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inactive post nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inactive post giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inactive post.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inactive post

    * kinh tế

    quầy giao dịch cổ phiếu ít được chú ý

    quầy không sôi nổi

    trạm không năng động