inactive aggregate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inactive aggregate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inactive aggregate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inactive aggregate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inactive aggregate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cốt liệu trơ