inactive population nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inactive population nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inactive population giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inactive population.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inactive population

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    số dân không làm việc

    số dân phụ thuộc