inactively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inactively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inactively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inactively.
Từ điển Anh Việt
inactively
xem inactive
inactively
xem inactive
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.