atmospheric radio wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atmospheric radio wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atmospheric radio wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atmospheric radio wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atmospheric radio wave

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sóng vô tuyến khí quyển