atmospheric phenomenon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atmospheric phenomenon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atmospheric phenomenon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atmospheric phenomenon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
atmospheric phenomenon
a physical phenomenon associated with the atmosphere
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- atmospheric
- atmospherics
- atmospherical
- atmospheric air
- atmospheric(al)
- atmospherically
- atmospheric (al)
- atmospheric drag
- atmospheric load
- atmospheric path
- atmospheric rock
- atmospheric agent
- atmospheric front
- atmospheric model
- atmospheric noise
- atmospheric state
- atmospheric steam
- atmospheric water
- atmospheric action
- atmospheric change
- atmospheric column
- atmospheric drying
- atmospheric static
- atmospheric window
- atmospheric anomaly
- atmospheric chamber
- atmospheric cooling
- atmospheric effects
- atmospheric mass-am
- atmospheric sounder
- atmospheric emission
- atmospheric friction
- atmospheric gradient
- atmospheric humidity
- atmospheric moisture
- atmospheric nitrogen
- atmospheric pressure
- atmospheric rainfall
- atmospheric acoustics
- atmospheric condenser
- atmospheric condition
- atmospheric corrosion
- atmospheric discharge
- atmospheric pollution
- atmospheric regulator
- atmospheric waveguide
- atmospheric absorption
- atmospheric conditions
- atmospheric phenomenon
- atmospheric radio wave