atmospheric column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atmospheric column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atmospheric column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atmospheric column.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atmospheric column

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cột chưng cất khí quyển

    cột không khí