atmospheric corrosion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atmospheric corrosion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atmospheric corrosion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atmospheric corrosion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atmospheric corrosion

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    ăn mòn do khí quyển