atmospheric waveguide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atmospheric waveguide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atmospheric waveguide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atmospheric waveguide.

Từ điển Anh Việt

  • atmospheric waveguide

    (Tech) ống dẫn sóng khí quyển