atmospheric moisture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atmospheric moisture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atmospheric moisture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atmospheric moisture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atmospheric moisture

    * kỹ thuật

    độ ẩm không khí

    điện lạnh:

    độ ẩm khí quyển

    xây dựng:

    độ ẩm trong khí quyển