atmospheric conditions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atmospheric conditions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atmospheric conditions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atmospheric conditions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atmospheric conditions

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    các điều kiện atmosphe

    các điều kiện khí quyển

    xây dựng:

    điều kiện khí trời