atmospheric condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atmospheric condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atmospheric condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atmospheric condition.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atmospheric condition

    Similar:

    weather: the atmospheric conditions that comprise the state of the atmosphere in terms of temperature and wind and clouds and precipitation

    they were hoping for good weather

    every day we have weather conditions and yesterday was no exception

    the conditions were too rainy for playing in the snow

    Synonyms: weather condition, conditions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).