weather condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weather condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weather condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weather condition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weather condition

    * kinh tế

    điều kiện thời tiết

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    điều kiện thời tiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weather condition

    Similar:

    weather: the atmospheric conditions that comprise the state of the atmosphere in terms of temperature and wind and clouds and precipitation

    they were hoping for good weather

    every day we have weather conditions and yesterday was no exception

    the conditions were too rainy for playing in the snow

    Synonyms: conditions, atmospheric condition