atmospheric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atmospheric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atmospheric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atmospheric.

Từ điển Anh Việt

  • atmospheric

    /,ætməs'ferik/ (atmospherical) /,ætməs'ferikəl/

    * tính từ

    (thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí

    atmospheric oxygen oxy: không khí

    atmospheric pressure: áp suất không khí

  • atmospheric

    (Tech) thuộc khí quyển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atmospheric

    * kỹ thuật

    khí quyển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atmospheric

    relating to or located in the atmosphere

    atmospheric tests

    Synonyms: atmospherical