atmospheric load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atmospheric load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atmospheric load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atmospheric load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atmospheric load

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tải trọng khí quyển