aught nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aught nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aught giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aught.

Từ điển Anh Việt

  • aught

    /ɔ:t/

    * danh từ

    cái gì

    if you have aught to say: nếu anh có cái gì muốn nói

    * phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó

    for aught I know: trong chừng mực mà tôi biết

Từ điển Anh Anh - Wordnet