aught nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aught nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aught giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aught.
Từ điển Anh Việt
aught
/ɔ:t/
* danh từ
cái gì
if you have aught to say: nếu anh có cái gì muốn nói
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó
for aught I know: trong chừng mực mà tôi biết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aught
Similar:
nothing: a quantity of no importance
it looked like nothing I had ever seen before
reduced to nil all the work we had done
we racked up a pathetic goose egg
it was all for naught
I didn't hear zilch about it
Synonyms: nil, nix, nada, null, cipher, cypher, goose egg, naught, zero, zilch, zip, zippo