nil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nil.
Từ điển Anh Việt
nil
/nil/
* danh từ
không
two goals to nil: hai không, hai bàn thắng (bóng đá)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nil
Similar:
nothing: a quantity of no importance
it looked like nothing I had ever seen before
reduced to nil all the work we had done
we racked up a pathetic goose egg
it was all for naught
I didn't hear zilch about it
Synonyms: nix, nada, null, aught, cipher, cypher, goose egg, naught, zero, zilch, zip, zippo