nilpotent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nilpotent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nilpotent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nilpotent.

Từ điển Anh Việt

  • nilpotent

    (đại số) luỹ linh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nilpotent

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lũy linh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nilpotent

    equal to zero when raised to a certain power