nilpotent group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nilpotent group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nilpotent group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nilpotent group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nilpotent group

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhóm lũy hành

    nhóm lũy linh