nile crocodile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nile crocodile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nile crocodile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nile crocodile.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nile crocodile
Similar:
african crocodile: a dangerous crocodile widely distributed in Africa
Synonyms: Crocodylus niloticus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).