nile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nile.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nile
the world's longest river (4150 miles); flows northward through eastern Africa into the Mediterranean; the Nile River valley in Egypt was the site of the world's first great civilization
Synonyms: Nile River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).