nilo-saharan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nilo-saharan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nilo-saharan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nilo-saharan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nilo-saharan

    a family of East African languages spoken by Nilotic peoples from the Sahara south to Kenya and Tanzania

    Synonyms: Nilo-Saharan language

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).