nothing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nothing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nothing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nothing.

Từ điển Anh Việt

  • nothing

    /'nʌθiɳ/

    * danh từ

    sự không có, sự không tồn tại; cái không có

    người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường

    the little nothings of life: những chuyện lặt vặt của cuộc sống

    con số không

    không, không cái gì

    nothing venture, nothing have: không liều thì không được gì hết; không vào hang hổ thì làm sao bắt được hổ con

    to come to nothing: không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào

    to have nothing to do with: không có quan hệ gì với, không dính dáng gì với

    to be good for nothing: không được tích sự gì

    that is nothing to me: cái đó không dính gì đến tôi, cái đó không can hệ gì đến tôi

    he is nothing to me: hắn ta không là gì cả đối với tôi; hắn ta không phải là họ hàng bè bạn gì với tôi

    there is nothing in it: chẳng có cái gì là đúng sự thật trong đó cả, chẳng có cài gì là quan trọng trong đó cả; chẳng có cái gì là giá trị trong đó cả

    nothing doing: thật xôi hỏng bỏng không; không được đâu

    there is nothing doing: không còn làm ăn gì được nữa, không còn xoay xở vào đâu được nữa

    can make nothing of

    không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với

    to dance on nothing

    (xem) dance

    for nothing

    không gì mục đích gì, không được gì; bâng quơ

    to make nothing of

    (xem) make

    to make nothing of doing something

    không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ

    to make nothing out of

    không xoay xở gì được, không kiếm chác gì được

    next to nothing

    (xem) next

    nothing but

    không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài

    there is nothing for it but

    không còn cách gì khác ngoài

    * phó từ

    không chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không

    it is nothing less than madness: đúng là điên rồ không còn gì khác được nữa

    nothing like so good nothing near so good: không thể nào tốt được như thế

  • nothing

    không, ko có gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nothing

    a quantity of no importance

    it looked like nothing I had ever seen before

    reduced to nil all the work we had done

    we racked up a pathetic goose egg

    it was all for naught

    I didn't hear zilch about it

    Synonyms: nil, nix, nada, null, aught, cipher, cypher, goose egg, naught, zero, zilch, zip, zippo

    in no respect; to no degree

    he looks nothing like his father