goose egg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goose egg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goose egg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goose egg.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
goose egg
Similar:
nothing: a quantity of no importance
it looked like nothing I had ever seen before
reduced to nil all the work we had done
we racked up a pathetic goose egg
it was all for naught
I didn't hear zilch about it
Synonyms: nil, nix, nada, null, aught, cipher, cypher, naught, zero, zilch, zip, zippo
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- goose
- goosey
- goosery
- goose egg
- goose fat
- goose-egg
- goose-gog
- goosebump
- goosefish
- goosefoot
- gooseherd
- gooselike
- gooseneck
- goose bump
- goose down
- goose meat
- goose neck
- goose plum
- goose skin
- goose step
- goose-file
- goose-foot
- goose-neck
- goose-skin
- goose-step
- gooseberry
- gooseflesh
- goose flesh
- goose grass
- goose liver
- goose-flesh
- goose-quill
- goose-tansy
- goose grease
- goose pimple
- goose-grease
- goose-mouthed
- goose-pimples
- goose-stepper
- goose barnacle
- gooseneck pipe
- goose foot cake
- goose neck boom
- gooseberry bush
- gooseberry fool
- goosefoot maple
- goosefoot family
- gooseneck wrench
- goose liver paste
- goose-necked tool