cipher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
cipher
/'saifə/ (cypher) /'saifə/
* danh từ
số không, số zêrô
người vô giá trị, người tầm thường; vật vô giá trị, vật tầm thường
chữ số A-rập
mật mã
chữ viết lồng nhau
to stand for cipher
hoàn toàn là một con số không, hoàn toàn vô giá trị
* ngoại động từ
tính thành số
viết thành mật mã
* nội động từ
tính toán
cipher
(Tech) mật mã; ký hiệu số
cipher
số không; ký hiệu chữ số, mà // lập mã, tính bằng chữ số
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cipher
* kỹ thuật
chữ số
ký hiệu
mã
mật
mật mã
số không
số thư mục
điện tử & viễn thông:
bí số
toán & tin:
ký hiệu chữ số
xây dựng:
số ký hiệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cipher
a message written in a secret code
Synonyms: cypher
a person of no influence
Synonyms: cypher, nobody, nonentity
a secret method of writing
Synonyms: cypher, cryptograph, secret code
Similar:
zero: a mathematical element that when added to another number yields the same number
nothing: a quantity of no importance
it looked like nothing I had ever seen before
reduced to nil all the work we had done
we racked up a pathetic goose egg
it was all for naught
I didn't hear zilch about it
Synonyms: nil, nix, nada, null, aught, cypher, goose egg, naught, zero, zilch, zip, zippo
code: convert ordinary language into code
We should encode the message for security reasons
Synonyms: encipher, cypher, encrypt, inscribe, write in code
calculate: make a mathematical calculation or computation