cipher block chain (cbc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cipher block chain (cbc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cipher block chain (cbc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cipher block chain (cbc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cipher block chain (cbc)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chuỗi khối mật mã

    khối mật mã