cipher of correspondence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cipher of correspondence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cipher of correspondence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cipher of correspondence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cipher of correspondence

    * kinh tế

    mã số thư tín