calculate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
calculate
/'kælkjuleit/
* động từ
tính, tính toán
tính trước, suy tính, dự tính
this action had been calculated: hành động này có suy tính trước
sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp
(+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào
we can't calculate upon having fine weather for our holidays: chúng ta không thể trông mong là thời tiết sẽ tốt trong dịp nghỉ của chúng ta
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng
calculate
tính toán
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calculate
* kinh tế
tính
tính toán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calculate
make a mathematical calculation or computation
Synonyms: cipher, cypher, compute, work out, reckon, figure
judge to be probable
Synonyms: estimate, reckon, count on, figure, forecast
specifically design a product, event, or activity for a certain public
Similar:
account: keep an account of
forecast: predict in advance
count: have faith or confidence in
you can count on me to help you any time
Look to your friends for support
You can bet on that!
Depend on your family in times of crisis
- calculate
- calculated
- calculate now
- calculated head
- calculated risk
- calculated field
- calculated value
- calculated address
- calculated azimuth
- calculates indices
- calculated interest
- calculated velocity
- calculates strength
- calculated discharge
- calculated live load
- calculated settlement
- calculated tax amount
- calculated productivity
- calculated effective area
- calculated on gross profit
- calculate refrigerating effect
- calculated refrigerating capacity
- calculated velocity in local suction zone
- calculated refrigerating capacity [effect]