calculated velocity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calculated velocity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculated velocity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculated velocity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calculated velocity

    * kỹ thuật

    tốc độ tính toán