calculated discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calculated discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculated discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculated discharge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calculated discharge
* kỹ thuật
lưu lượng tính toán
Từ liên quan
- calculated
- calculated head
- calculated risk
- calculated field
- calculated value
- calculated address
- calculated azimuth
- calculated interest
- calculated velocity
- calculated discharge
- calculated live load
- calculated settlement
- calculated tax amount
- calculated productivity
- calculated effective area
- calculated on gross profit
- calculated refrigerating capacity
- calculated velocity in local suction zone
- calculated refrigerating capacity [effect]