calculated risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calculated risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculated risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculated risk.

Từ điển Anh Việt

  • calculated risk

    /'kælkjuleitid'risk/

    * danh từ

    khả năng thất bại đã được dự tính trước

    công cuộc mà khả năng thất bại đã được dự tính trước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calculated risk

    * kinh tế

    rủi ro đã ước tính