calculated risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calculated risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculated risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculated risk.
Từ điển Anh Việt
calculated risk
/'kælkjuleitid'risk/
* danh từ
khả năng thất bại đã được dự tính trước
công cuộc mà khả năng thất bại đã được dự tính trước
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calculated risk
* kinh tế
rủi ro đã ước tính
Từ liên quan
- calculated
- calculated head
- calculated risk
- calculated field
- calculated value
- calculated address
- calculated azimuth
- calculated interest
- calculated velocity
- calculated discharge
- calculated live load
- calculated settlement
- calculated tax amount
- calculated productivity
- calculated effective area
- calculated on gross profit
- calculated refrigerating capacity
- calculated velocity in local suction zone
- calculated refrigerating capacity [effect]