calculated productivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calculated productivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculated productivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculated productivity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calculated productivity
* kinh tế
năng suất dự tính
Từ liên quan
- calculated
- calculated head
- calculated risk
- calculated field
- calculated value
- calculated address
- calculated azimuth
- calculated interest
- calculated velocity
- calculated discharge
- calculated live load
- calculated settlement
- calculated tax amount
- calculated productivity
- calculated effective area
- calculated on gross profit
- calculated refrigerating capacity
- calculated velocity in local suction zone
- calculated refrigerating capacity [effect]