calculated azimuth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calculated azimuth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculated azimuth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculated azimuth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calculated azimuth

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phương vị tính toán