calculated refrigerating capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calculated refrigerating capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculated refrigerating capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculated refrigerating capacity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calculated refrigerating capacity
* kỹ thuật
điện lạnh:
năng suất lạnh tính toán
Từ liên quan
- calculated
- calculated head
- calculated risk
- calculated field
- calculated value
- calculated address
- calculated azimuth
- calculated interest
- calculated velocity
- calculated discharge
- calculated live load
- calculated settlement
- calculated tax amount
- calculated productivity
- calculated effective area
- calculated on gross profit
- calculated refrigerating capacity
- calculated velocity in local suction zone
- calculated refrigerating capacity [effect]