calculated head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calculated head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculated head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculated head.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calculated head

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    cột nước đã tính