calculated live load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calculated live load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculated live load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculated live load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calculated live load

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hoạt tải tính toán